Có 2 kết quả:
恢恢有余 huī huī yǒu yú ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄟ ㄧㄡˇ ㄩˊ • 恢恢有餘 huī huī yǒu yú ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄟ ㄧㄡˇ ㄩˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have an abundance of space
(2) room to maneuver (idiom)
(2) room to maneuver (idiom)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to have an abundance of space
(2) room to maneuver (idiom)
(2) room to maneuver (idiom)
Bình luận 0